Marie Curie là nhà khoa học nữ đầu tiên được nhận hai giải Nobel. Bà đã dành trọn cuộc đời để nghiên cứu khoa học, và cống hiến trọn vẹn những thành tựu to lớn cho nhân loại. Từ nhỏ, Marie Curie là một cô bé thông minh, ham học và rất yêu thích khoa học tự nhiên. Nhưng vì gia đình quá nghèo nên bà phải lao động để kiếm sống. Sau bao nhiêu vất vả gian nan cuối cùng bà đã thực hiện được mơ ước: Bước chân vào giảng đường đại học. Nhờ tài năng, trí thông minh và sự cần cù, Marie Curie đã lần lượt nhận được bằng cử nhân về Vật lí và Toán học.
Bà đã cùng chồng là Pierre Curie nghiên cứu và phát hiện ra nguyên tố mang tính phóng xạ radium và được trao giải Nobel Vật lí. Sau khi ông Pierre qua đời, bà vẫn tiếp tục nghiên cứu, và một lần nữa bà lại được nhận giải thưởng Nobel Hóa học.
Suốt cuộc đời, cho đến khi trút hơi thở cuối cùng vào năm 1934, bà đã không ngừng nghiên cứu, đóng góp công sức cho khoa học và cho hạnh phúc nhân loại. Cuộc đời của Marie Curie là một tấm gương sáng ngời về nhân cách của một nhà khoa học luôn dành tình yêu cho đất nước, cho khoa học chân chính.
Marie Curie (1867-1934)
- 1867: Sinh tại thủ đô Warszawa (Ba Lan)
- 1878: Mẹ mất vì bệnh phổi
- 1883: Tốt nghiệp thủ khoa Trường Warszawa
- 1891: Đi Paris du học tại Trường Đại học Sorbonne
- 1893: Đỗ thủ khoa trong cuộc thi học vị Vật lí
- 1894: Đỗ thứ nhì trong cuộc thi học vị Toán học
- 1895: Kết hôn với Pierre Curie
- 1897: Sinh bé gái đầu lòng Irene. Bắt đầu nghiên cứu khoáng vật
- 1898: Phát hiện ra một nguyên tố có trong khoáng vật và đặt tên là “polomium”. Chứng minh sự tồn tại của nguyên tố có tính phóng xạ mới có tên là “radium”
- 1902: Thành công trong việc chế tạo ra 1 gram radium thuần chất
- 1903: Với “Nghiên cứu về chất có tính phóng xạ”, được nhận học vị tiến sĩ. Nhận giải Nobel Vật lí cùng chồng là Pierre Curie và tiến sĩ Becquerel
- 1904: Sinh con gái thứ hai Eva. Chồng qua đời vì tai nạn giao thông
- 1908: Trở thành nữ giáo sư đầu tiên của Trường Đại học Sorbonne
- 1910: Thành công trong việc chế tạo radium. Xuất bản cuốn “Khái luận tính phóng xạ”
- 1911: Nhận giải thưởng Nobel Hóa học
- 1914: Trở thành Viện trưởng “Viện Nghiên cứu radium” của Trường Đại học Paris. Trong Đại chiến Thế giới thứ I, tham gia hoạt động cứu thương bệnh binh và dùng tia phóng xạ chữa bệnh
- 1934: Mất ngày 4 tháng 7 vì nhiễm phóng xạ radium. Thọ 67 tuổi.